Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 16 kênh TURBO 5.0 HIKVISION IDS-7216HQHI-M2/FA
– Đầu ghi hình 16 kênh Turbo Acusense.
– Hỗ trợ 16 ngõ vào video.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
– Hỗ trợ camera HDTVI, HDCVI, AHD, Analog.
– Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục.
– Hỗ trợ gán thêm 8 camera IP 4.0 megapixel (khi chưa tắt các kênh analog). Gán tối đa lên đến 24 camera IP 4.0 Megapixel khi tắt tất cả các kênh analog.
– Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB mỗi ổ.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: Cổng HDMI @1920×1080 ), VGA@ 1920×1080, 01 ngõ ra CVBS.
– Cổng kết nối: 1 cổng RJ45 10/100Mbps, RS-485 (half-duplex), 1 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.0.
– Tính năng thông minh VCA, tính năng tìm kiếm và phát hiện khuôn mặt ở kênh 1.
– Hỗ trợ 16 thư viện khuôn mặt, số khuôn mặt lên tới 500 (dung lượng mỗi ảnh =< 1MB, tổng dung lượng =<80MB).
– Lọc báo động người/ phương tiện 4 kênh.
– Nguồn điện: 12VDC, 2.5A.
– Kích thước (W × D × H): 380 × 320 × 48 mm.
– Trọng lượng: ≤ 2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IDS-7216HQHI-M2/FA |
Facial Analysis | |
Facial detection and capture | Face picture comparison, face picture search |
Face picture library | Up to 16 face picture libraries, with up to 500 face pictures in total (each picture ≤ 1 MB, total capacity ≤ 80 MB) |
Face picture comparison | 1-ch face picture comparison alarm (HD analog camera) |
Human/Vehicle Analysis | |
False alarm reduction | Up to 4-ch |
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15 fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15 fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15 fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
|
Video bitrate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input | 2-ch (up to 18-ch) IP enhanced mode on: 8-ch (up to 24-ch), each up to 4 Mbps |
Up to 6 MP resolution | |
Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras | |
Analog video input | 16-ch |
BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection | |
HDTVI input | 3 MP, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps *: The 3 MP signal input is only available for channel 1/2 of iDS-7208HQHI-M2/FA, and for channel 1/2/3/4 of iDS-7216HQHI-M2/FA. |
AHD input | 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
HDCVI input | 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI/VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz, HDMI/VGA simultaneous output |
Audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
16-ch via coaxial cable | |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous playback | 16-ch |
Network | |
Remote connection | 128 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 2 SATA interfaces, up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface | RS-485 (half-duplex) |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power supply | 12VDC, 3.3A |
Consumption (without HDD) | ≤ 40W |
Working temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 380 × 320 × 48 mm (15.0 × 12.6 × 1.9 inch) |
Weight (without HDD) | ≤ 2kg |
– Bảo hành: 24 tháng.